varsel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varsel | varselet, varslet |
Số nhiều | varsel, varsler | varsla, vars lene |
varsel gđ
- Sự, lời báo trước, tin trước, cảnh cáo, khuyến cáo.
- å gi varsel om psigelse/flytting
- Dấu hiệu, điềm.
- Han tok det som skjedde som et godt varsel.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) varseltrekant gđ: Bảng tam giác cảnh giác.
- (0) vær varsel: Sự dự báo thời tiết.
Tham khảo
[sửa]- "varsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)