værforhold
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | værforhold | værforholdet |
Số nhiều | værforhold | værforholda, værforholdene |
Danh từ
[sửa]værforhold gđ
- Tình trạng của thời tiết.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "værforhold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)