væske
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | væske | væska, væsken |
Số nhiều | væsker | væskene |
væske gđc
- Chất lỏng.
- Et fast stoff blir til væske når det smelter.
- Vann, melk og suppe er alle sammen væsker.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "væske". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)