cơ thể
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ điển hình ảnh | |
---|---|
|
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəː˧˧ tʰḛ˧˩˧ | kəː˧˥ tʰe˧˩˨ | kəː˧˧ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˥ tʰe˧˩ | kəː˧˥˧ tʰḛʔ˧˩ |
Danh từ[sửa]
cơ thể
- Toàn bộ phần vật chất thực hiện chức năng sống của mọi sinh vật.
- Cây là một cơ thể sống.
- Cơ thể con người.
Dịch[sửa]
Toàn bộ phần vật chất thực hiện chức năng sống của mọi sinh vật
|