cơ thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ tʰḛ˧˩˧kəː˧˥ tʰe˧˩˨kəː˧˧ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ tʰe˧˩kəː˧˥˧ tʰḛʔ˧˩

Danh từ[sửa]

cơ thể

  1. Toàn bộ phần vật chất thực hiện chức năng sống của mọi sinh vật.
    Cây là một cơ thể sống.
    Cơ thể con người.

Dịch[sửa]