Bước tới nội dung

vélique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vélique
/ve.lik/
vélique
/ve.lik/
Giống cái vélique
/ve.lik/
vélique
/ve.lik/

vélique /ve.lik/

  1. (Hàng hải) (thuộc) buồm.
    point vélique — (hàng hải) tâm mặt hứng gió

Tham khảo

[sửa]