vélique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vélique /ve.lik/ |
vélique /ve.lik/ |
Giống cái | vélique /ve.lik/ |
vélique /ve.lik/ |
vélique /ve.lik/
- (Hàng hải) (thuộc) buồm.
- point vélique — (hàng hải) tâm mặt hứng gió
Tham khảo
[sửa]- "vélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)