Bước tới nội dung

vénusien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ny.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vénusien
/ve.ny.zjɛ̃/
vénusiens
/ve.ny.zjɛ̃/
Giống cái vénusienne
/ve.ny.zjɛn/
vénusiens
/ve.ny.zjɛ̃/

vénusien /ve.ny.zjɛ̃/

  1. (Thuộc) Sao Kim.
  2. (Tâm lý học) Hiền hậu, dịu hiền.

Tham khảo

[sửa]