Bước tới nội dung

véridiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ʁi.dik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

véridiquement /ve.ʁi.dik.mɑ̃/

  1. (Một cách) Xác thực.

Tham khảo

[sửa]