véridiquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.ʁi.dik.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]véridiquement /ve.ʁi.dik.mɑ̃/
- (Một cách) Xác thực.
Tham khảo
[sửa]- "véridiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
véridiquement /ve.ʁi.dik.mɑ̃/