Bước tới nội dung

vérificatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vérificatif

  1. Để thẩm tra.
  2. Để xác minh.
    Enquête vérificative — cuộc điều tra để xác minh

Tham khảo

[sửa]