vérifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ve.ʁi.fje/

Động từ phản thân[sửa]

se vérifier tự động từ /ve.ʁi.fje/

  1. Được xác minh.
    Votre prédiction s’est vérifiée — lời tiên đoán của anh đã được xác minh

Tham khảo[sửa]