Bước tới nội dung

véritablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ʁi.ta.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

véritablement /ve.ʁi.ta.blə.mɑ̃/

  1. Thực, thực là.
    Être véritablement affligé — thực là sầu não
  2. Thực sự, thực ra.
    Véritablement il ne le respecte pas — thực ra nó không kính trọng ông ta

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]