Bước tới nội dung

vésiculeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vésiculeux

  1. () Hình bọng, (có) hình túi.
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Có bọng, có túi.
    Fucus vésiculeux — tảo gạc hươu có bọng khí

Tham khảo

[sửa]