vétilleux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ve.ti.jø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | vétilleux /ve.ti.jø/ |
vétilleux /ve.ti.jø/ |
| Giống cái | vétilleuse /ve.ti.jøz/ |
vétilleuses /ve.ti.jøz/ |
vétilleux /ve.ti.jø/
- (Văn học) Tỉ mẩn.
- Esprit vétilleux — đầu óc tỉ mẩn
- Personne vétilleuse — người tỉ mẩn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vétilleux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)