Bước tới nội dung

vêler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vêler nội động từ /ve.le/

  1. Đẻ (bò cái).

Tham khảo

[sửa]