Bước tới nội dung

včera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ včera, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vьčera.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈft͡ʃɛra]
  • (tập tin)

Phó từ

[sửa]

Bản mẫu:ces-adv

  1. Hôm qua.

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • včera, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • včera, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • včera”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 2 should be a valid language or etymology language code; the value "zlw-osk" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

Bản mẫu:slk-adv

  1. Hôm qua.

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]