Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
14 ngôn ngữ (định nghĩa)
Dansk
Ελληνικά
English
Galego
日本語
Kurdî
ဘာသာမန်
Malti
Nederlands
Português
Српски / srpski
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA.
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 141 trang sau, trên tổng số 141 trang.
A
abatyšemi
abatyši
abatyší
ananas
B
bambus
Bohdanka
brabenec
brambor
brambora
Bratislava
brzď
C
cín
č
Č
čelo
číslovky
čtrnáct
čtyřicet
D
dalekohled
devadesát
devatenáct
déšť
dějiny
drahoty
dusík
dvacet
dvanáct
dveře
dvojtečka
F
foném
fotogenický
H
housle
hrtan
chladnička
chléb
J
Japonsko
jedenáct
K
kapitalismus
kapitalizmus
kápí
kilu
knihovna
komár
křídlo
květ
L
labuť
lednice
lednička
ložnice
M
metafora
mléko
mravenec
mravenečník
mrkev
mrkve
myčka
N
nůžky
O
oáza
obočí
ohňostroj
Osamu
osmdesát
osmnáct
otazník
otázka
oudolí
P
padesát
palivo
Paříž
patnáct
pavouk
pavučina
písek
plíce
počasí
počítač
poloměr
poloostrov
pondělí
popelník
postele
pračka
projekt
protože
průdušnice
R
rajče
rakovina
ráj
rohovka
rtuť
rýže
řeka
S
sahá
sedmdesát
sedmnáct
sítnice
skácet
skleník
sláma
slon
sodík
soubor
společnost
století
středník
šachy
šedesát
šestnáct
T
tátové
teploměr
tepna
tisíciletí
trápeních
trápením
trápeními
třicet
třináct
tučňák
tužka
U
Ujec
údolí
V
vápenec
vážka
včela
včera
vítr
vykřičník
vysavač
W
Wikipedie
Z
zapalovač
zasetích
zasetím
zasetími
záliv
zemědělství
zemětřesení
zítra
žaludek
žehlička
žirafa
žíla
Thể loại
:
Bảo trì mục từ tiếng Séc
Mục từ có cách phát âm IPA theo ngôn ngữ