Bước tới nội dung

vacuité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vacuité
/va.kɥi.te/
vacuité
/va.kɥi.te/

vacuité gc

  1. Sự rỗng.
  2. Sự trống rỗng (về tinh thần).
    La vacuité de la vie des oisifs — sự trống rỗng của cuộc sống những kẻ ăn không ngồi rồi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]