valentin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
valentine
/va.lɑ̃.tin/
valentine
/va.lɑ̃.tin/

valentin

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân trong ngày hội và phải có quà tặng mình, theo phong tục cũ).

Tham khảo[sửa]