Bước tới nội dung

valorise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

valorise ngoại động từ

  1. (Thương nghiệp) Bình ổn giá (hàng hoá... ).

Tham khảo

[sửa]