Bước tới nội dung

vampirique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃.pi.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vampirique
/vɑ̃.pi.ʁik/
vampirique
/vɑ̃.pi.ʁik/
Giống cái vampirique
/vɑ̃.pi.ʁik/
vampirique
/vɑ̃.pi.ʁik/

vampirique /vɑ̃.pi.ʁik/

  1. Tham tàn.

Tham khảo

[sửa]