Bước tới nội dung

vandre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vandre
Hiện tại chỉ ngôi vandrer
Quá khứ vandra, vandret
Động tính từ quá khứ vandra, vandret
Động tính từ hiện tại

vandre

  1. Đi lang thang. Đi nay đây mai đó.
    Han liker å vandre i skog og mark.
    De vandret hånd i hånd gjennom gatene.
    Nomadene vandrer fra sted til sted.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]