Bước tới nội dung

vannåre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vannåre vannåra, vannåren
Số nhiều vannårer vannårene

Danh từ

[sửa]

vannåre gđc

  1. Mạch nước.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]