Bước tới nội dung

vanné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vanné
/va.ne/
vanné
/va.ne/
Giống cái vannée
/va.ne/
vannée
/va.ne/

vanné /va.ne/

  1. (Đã) Sảy.
    Paddy vanné — thóc đã sảy
  2. (Thông tục) Mệt nhoài.

Tham khảo

[sửa]