Bước tới nội dung

vannblemme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vannblemme vannblemma, vannblemmen
Số nhiều vannblemmer vannblemmene

Danh từ

[sửa]

vannblemme gđc

  1. Vết phỏng bọng nước.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]