vannskorpe
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannskorpe | vannskorpa, vannskorpen |
Số nhiều | vannskorper | vannskorpene |
Danh từ[sửa]
vannskorpe gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vannskorpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)