vanvidd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vanvidd | vanviddet |
Số nhiều | vanvidd, vanvidder | vanvidda, vanviddene |
vanvidd gđ
- Sự giận dữ, nổi giận.
- Han driver meg til vanvidd.
- Việc, chuyện nhảm nhí, bậy bạ, vô nghĩa.
- Det er det rene/glade vanvidd å spille kort hele dagen.
Tham khảo
[sửa]- "vanvidd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)