Bước tới nội dung

giận dữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̰ʔn˨˩ zɨʔɨ˧˥jə̰ŋ˨˨˧˩˨jəŋ˨˩˨˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟən˨˨ ɟɨ̰˩˧ɟə̰n˨˨ ɟɨ˧˩ɟə̰n˨˨ ɟɨ̰˨˨

Tính từ

[sửa]

giận dữ

  1. Giận lắm, thể hiện qua thái độ, vẻ mặt hoặc trạng thái, khiến người khác phải sợ.
    cơn giận dữ
    mặt hầm hầm giận dữ
  2. Rất giận, rất tức.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

giận dữ”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam