Bước tới nội dung

vaporisage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vaporisage

  1. (Kỹ thuật) Sự hấp (bằng hơi nước).
    Vaporisage des fils — sự hấp sợi

Tham khảo

[sửa]