varacious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

varacious

  1. Chân thực.
    a varacious historian — một nhà viết sử chân thực
  2. Đúng sự thực.
    a varacious report — một báo cáo đúng sự thực

Tham khảo[sửa]