Bước tới nội dung

varapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁa.pe/

Nội động từ

[sửa]

varapper nội động từ /va.ʁa.pe/

  1. Leo vách đá.

Tham khảo

[sửa]