Bước tới nội dung

vasculares

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vasculares  sn hoặc gc sn

  1. Dạng giống đực/giống cái số nhiều của vascular

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vasculares

  1. Dạng số nhiều của vascular.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /baskuˈlaɾes/ [bas.kuˈla.ɾes]
  • Vần: -aɾes
  • Tách âm tiết: vas‧cu‧la‧res

Tính từ

[sửa]

vasculares  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của vascular.