Bước tới nội dung

vaskeri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vaskeri vaskeriet
Số nhiều vaskerier vaskeria, vaskeriene

vaskeri

  1. Tiệm giặt ủi, chỗ giặt quần áo.
    Han fikk tøyet vasket på et vaskeri.

Tham khảo

[sửa]