giặt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔt˨˩ | ja̰k˨˨ | jak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟat˨˨ | ɟa̰t˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]giặt
- Làm sạch quần áo, chăn chiếu bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy rửa như xà phòng.
- Giặt quần áo.
- Xà phòng giặt.
- Máy giặt.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)