Bước tới nội dung

vaticiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ti.si.ne/

Nội động từ

[sửa]

vaticiner nội động từ /va.ti.si.ne/

  1. (Văn học) Tiên đoán.

Tham khảo

[sửa]