vedlegge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vedlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | vedlegger |
Quá khứ | vedla |
Động tính từ quá khứ | vedlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
vedlegge
- Kèm, kèm theo, đính kèm.
- Jeg vedlegger svarporto.
- Attestene er vedlagt søknaden.
- Kvittering følger vedlagt.
Tham khảo
[sửa]- "vedlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)