vedlikeholde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vedlikeholde |
Hiện tại chỉ ngôi | vedlikeholder |
Quá khứ | vedlikeholdt |
Động tính từ quá khứ | vedlikeholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
vedlikeholde
- Bảo trì, giữ gìn, bảo tồn.
- Bilen var kostbar/lett å vedlikeholde.
- Huset var dårlig vedlikeholdt.
- å vedlikeholde kulturtradisjoner
- å vedlikeholde sine kunnskaper
Tham khảo
[sửa]- "vedlikeholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)