Bước tới nội dung

vehilo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ veh-, -il (dụng cụ, đồ dùng) và -o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ.ˈhi.lɔ/

Danh từ

[sửa]

vehilo

  1. Xe.