Bước tới nội dung

veikro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít veikro veikroa, veikroen
Số nhiều veikroer veikroene

Danh từ

[sửa]

veikro gđc

  1. Quán ăn dọc đường.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]