Bước tới nội dung

veikryss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít veikryss veikrysset
Số nhiều veikryss veikryssa, veikryssene

veikryss

  1. Ngã tư, ngã ba đường.
    Han tok til høyre da han kom til veikrysset.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]