Bước tới nội dung

velfortjent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc velfortjent
gt velfortjent
Số nhiều velfortjente
Cấp so sánh
cao

velfortjent

  1. Đáng hưởng, đáng được, xứng đáng.
    Etter opptredenen kunne de ta imot velfortjent applaus.
    Han fikk seg en velfortjent hvil.

Tham khảo

[sửa]