velge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å velge |
Hiện tại chỉ ngôi | velger |
Quá khứ | valgte |
Động tính từ quá khứ | valgt |
Động tính từ hiện tại | — |
velge
- Lựa, chọn.
- Han valgte å bli lærer.
- Jeg velger den røde genseren.
- å velge arbeid
- å velge og vrake — Tha hồ, tự do chọn lựa.
- Bầu cử.
- å velge ny president/formann
Tham khảo
[sửa]- "velge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)