velsignelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | velsignelse | velsignelsen |
Số nhiều | velsignelser | velsignelsene |
velsignelse gđ
- sự ban ơn, ban phước lành, phù hộ. Ơn, phước lành, ân huệ.
- å ta imot Guds velsignelse
- Sự sung sướng, hạnh phúc.
- Det er en velsignelse å kunne arbeide.
- Sự cho phép.
- Jeg gir dere min velsignelse til å starte med en gang.
Tham khảo[sửa]
- "velsignelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)