Bước tới nội dung

vemmelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc vemmelig
gt vemmelig
Số nhiều vemmelige
Cấp so sánh vemmeligere
cao vemmeligst

vemmelig

  1. Ớn, ngấy, tởm, ghê tởm.
    Synes du slanger er vemmelige?
    Han er vemmelig mot meg.

Tham khảo

[sửa]