venet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
venet gđ
- (Ngư nghiệp) Đăng bán nguyệt (để đón cá khi nước rút).
Tham khảo[sửa]
- "venet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
venet gđ