ventiler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃.ti.le/
Ngoại động từ
[sửa]ventiler ngoại động từ /vɑ̃.ti.le/
- Thông gió, thông hơi, thông khí.
- Ventiler un tunnel — thông gió một đường hầm
- (Luật học, pháp lý) Định giá từng thứ một (khi bán gộp).
- (Kinh tế) Phân, phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau).
Tham khảo
[sửa]- "ventiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)