veps
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | veps | vepsen |
Số nhiều | vepser | vepsene |
veps gđ
- Ong vò vẽ.
- Han ble stukket av en veps.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) vepsebol gđ: 1) Tổ ong vò vẽ. 2) Vụ tranh chấp.
- (0) vepsestikk gđ: Vết ong vò vẽ đốt.
Tham khảo[sửa]
- "veps". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)