Bước tới nội dung

verdenshjørne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít verdenshjørne verdenshjørnet
Số nhiều verdenshjørner verdenshjørna, verdenshjørnene

Danh từ

[sửa]

verdenshjørne

  1. Một vùng trên trái đất.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]