verktøy
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verktøy | verktøyet |
Số nhiều | verktøy | verktøya, verktøyene |
verktøy gđ
- Đồ dùng, đồ nghề, dụng cụ.
- Jeg har ikke verktøy til å reparere bilen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) verktøykasse gđc: Thùng đựng đồ nghề.
Tham khảo
[sửa]- "verktøy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)