Bước tới nội dung

vermiculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vermiculer nội động từ

  1. (Kỹ thuật) Lăn tăn mặt (tấm tôn).

Tham khảo

[sửa]