vermiforme
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
vermiforme
- (Có) Hình giun.
- (Giải phẫu) Như vermiculaire.
- Appendice vermiforme — ruột thừa
- Eminence vermiforme — thùy nhộng
Tham khảo[sửa]
- "vermiforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)