Bước tới nội dung

vernissé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ni.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vernissé
/vɛʁ.ni.se/
vernissés
/vɛʁ.ni.se/
Giống cái vernissée
/vɛʁ.ni.se/
vernissées
/vɛʁ.ni.se/

vernissé /vɛʁ.ni.se/

  • tráng men trong
    1. Poterie vernissée — đồ gốm tráng men trong
      Tuile vernissée — ngói tráng men trong
  • (nghĩa bóng) bóng láng
    1. Des feuilles vernissées — những lá bóng láng

    Tham khảo

    [sửa]